Có 2 kết quả:

分佈 phân bố分布 phân bố

1/2

phân bố

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phân bố

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Chia ra các nơi, tán bố.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chia ra mà bày ra khắp nơi.

Bình luận 0